Cơ sở Thái Bình

Hotline: 036.384.6262 Giờ làm việc: 7h-17h30

Cơ sở Nam Định

Hotline: 034.394.6262 Giờ làm việc: 7h-17h30

Cơ sở Hà Nội

Hotline: 036.936.5225 Giờ làm việc: 7h-17h30

Bảng giá

DỊCH VỤ KHÁM TƯ VẤN

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ
GIÁ (VNĐ)
Khám -  tư vấn tổng quát Miễn phí
Chụp phim PANORAMA 100.000 VNĐ 
Chụp phim CEFA + chụp mặt phẳng 150.000 VNĐ 
Chụp phim CT 300.000 VNĐ 

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG – ĐÍNH ĐÁ

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Tẩy trắng răng bằng thuốc Opalescence tại nhà 2 hàm 1.000.000
Tẩy trắng răng bằng đèn LAZER tại phòng khám 2 hàm 1.600.000
Tẩy trắng răng bằng đèn LAZER tại phòng khám có máng ngậm flour 2 hàm 2.000.000
Gắn đá có sẵn 1 răng 200.000
Gắn đá nha khoa tại phòng khám (loại 1) 1 răng 700.000
Gắn đá nha khoa tại phòng khám (loại 2) 1 răng 500.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ HÀN RĂNG

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Hàn răng sữa 1 răng 100.000
Trám bít hố rãnh 1 răng 100.000
Hàn lỗ sâu (S1, S2) bằng Fuji 1 răng 150.000
Hàn lỗ sâu (S3) bằng Fuji 1 răng 200.000
Hàn răng sâu (S1, S2) bằng Composite 1 răng 200.000
Hàn răng sâu (S3) bằng Composite 1 răng 300.000
Hàn cổ răng bằng Composite 1 răng 150.000
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite 1 răng 300.000
Che tủy trực tiếp 1 răng 500.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ LẤY CAO RĂNG VÀ ĐIỀU TRỊ VIÊM LỢI

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Lấy cao răng độ 1, 2 + đánh bóng 2 hàm 100.000
Lấy cao răng độ 3, 4 + đánh bóng 2 hàm 150.000
Gói điều trị việm lợi 2 hàm 500.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ TỦY BẰNG MÁY

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Răng cửa sữa (1 chân) 1 răng 200.000
Răng tiền hàm và răng hàm sữa 1 răng 400.000
Răng cửa vĩnh viễn (1, 2, 3) 1 răng 300.000
Răng vĩnh viễn răng hàm nhỏ (4, 5) 1 răng 500.000
Răng vĩnh viễn răng hàm lớn (6, 7) 1 răng 1.000.000
Cắm chốt tạo cùi 1 răng 500.000
Nội nha tái sinh đóng chóp bằng vật liệu sinh học 1 răng 1.000.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ RĂNG PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ XUẤT XỨ BẢO HÀNH ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Răng chụp thép 1 răng 500.000
Răng sứ hợp kim Ni-Cr và bán hợp kim Ni-Cr Mỹ 1 năm 1 răng 1.000.000
Răng sứ HD Kerox Đức 5 năm 1 răng 2.000.000
Răng sứ Crom + Cobalt Mỹ 5 năm 1 răng 2.500.000
Răng sứ Venus Đức 5 năm 1 răng 2.500.000
Răng sứ Ziconia Đức 5 năm 1 răng 4.000.000
Răng sứ DD Bio Dental Direkt Đức 6 năm 1 răng 4.000.000
Răng sứ Cercon Đức 7 năm 1 răng 5.000.000
Răng sứ Nacera Pearl Đức 10 năm 1 răng 8.000.000
Răng sứ Lava 3M Mỹ 15 năm 1 răng 10.000.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ INLAY / ONLAY

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ XUẤT XỨ BẢO HÀNH ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Ceramay Đức 5 năm 1 răng 3.000.000
Emax /  cad Đức 7 năm 1 răng 4.000.000
Lisi Press Nhật 10 năm 1 răng 5.000.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ VENEER – TABLE TOP – ENDOCROWN

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ XUẤT XỨ BẢO HÀNH ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Ceramay Đức 5 năm 1 răng 4.000.000
Veneer sứ Emax Press / cad Đức 7 năm 1 răng 5.000.000 - 6.000.000
Veneer sứ Lisi Nhật 10 năm 1 răng 7.000.000
Răng Celtra press Mỹ 12 năm 1 răng 10.000.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ KHÁC

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Gắn lại cầu, chụp răng bị rơi 1 răng 150.000
Tháo chụp răng (PH tại phòng khám) 1 răng Miễn phí
Tháo chụp răng (Không PH tại phòng khám) 1 răng 100.000
Mài chỉnh khớp cắn 1 răng 50.000
Mài chỉnh núm phụ, bôi chống buốt 1 răng 50.000
Bôi SDF 1 răng 50.000
Cố định 1 răng 100.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ RĂNG GIẢ THÁO LẮP

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

HÀM NHỰA FUTURA MẮT RĂNG LẺ TẺ
Nền hàm ½ hàm 1 hàm 2.000.000
Nền hàm ¾ hàm 1 hàm 3.000.000
Nền hàm toàn bộ 1 hàm 4.000.000
Răng nhựa vật liệu Việt Nam 1 răng 120.000
Răng nhựa vật liệu ngoại nhập 1 răng 150.000
Tháo lắp 1 răng 1 răng 400.000
HÀM NHỰA DẺO
Tháo lắp 1 răng 1 răng 800.000
Tháo lắp 2 răng 2 răng 1.000.000
Nền hàm ½ hàm 1 hàm 1.500.000
Nền hàm ¾ hàm 1 hàm 2.000.000
Nền hàm toàn bộ 1 hàm 3.000.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ THAY RĂNG TOÀN BỘ

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ XUẤT XỨ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Nền hàm cứng Futura nhựa Nhật  + Răng nhựa Ý 3 lớp Nhật + Ý 1 hàm 7.000.000
Nền hàm cứng nhựa ProBase Hot Polymer - Đức + Răng nhựa Ý 3 lớp Đức + Ý 1 hàm 10.000.000
Nền hàm cứng nhựa ProBase Hot Polymer - Đức + Răng Composite Đức 1 hàm 14.000.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ HÀM KHUNG

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Hàm khung kim loại thường 1 hàm 4.000.000
Hàm khung titan 1 hàm 6.000.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ SỬA CHỮA HÀM GIẢ

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Đệm hàm toàn bộ 1 hàm 300.000
Nối hàm gãy 1 hàm 300.000
Thêm móc 1 móc 200.000
Thêm răng vật liệu Việt Nam 1 răng 120.000

Đăng ký ngay

DỊCH VỤ CHỈNH NHA

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hân Đào:

HÀM RĂNG HỖN HỢP
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Chỉnh nha tháo lắp 1 hàm 5.000.000
Chỉnh nha 4 răng cửa 1 hàm 10.000.000
Khí cụ chống thói quen xấu 1 chiếc 5.000.000
Khí cụ giữ khoảng 1 chiếc 3.000.000
HÀM RĂNG VĨNH VIỄN
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Chỉnh nha mắc cài kim loại gói đơn giản 2 hàm 25.000.000
Chỉnh nha mắc cài kim loại gói trung bình 2 hàm 35.000.000
Chỉnh nha mắc cài kim loại gói phức tạp + nhổ răng 2 hàm 45.000.000
Thay mắc cài kim loại bằng mắc cài sứ / pha lê 2 hàm 10.000.000
Thay mắc cài kim loại bằng mắc cài sứ / pha lê tự buộc 2 hàm 20.000.000
Chỉnh nha invisalign 2 hàm 70.000.000 - 120.000.000
Chỉnh nha kéo răng ngầm 2 hàm 50.000.000 - 70.000.000
Gắn lại mắc kim loại cài bong 1 chiếc 100.000
Gắn lại mắc cài sứ, mắc cài saphira mất 1 chiếc 2.000.000
TH mất mắc cài gắn lại mắc kim loại / bộ mới 1 cái 1.000.000
TH mất mắc cài gắn lại  mắc cài kim loại đã qua sử dụng 1 chiếc 100.000
TH mất band, gãy band 1  chiếc 300.000
Máng duy trì 1 chiếc 500.000
CÁC KHÍ CỤ KHÁC
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Tranfoce (Ngang - Dọc) 1 chiếc 5.000.000
Twinblock + Overlay (Thuận - Ngược) 1 chiếc 13.000.000
Khí cụ chỉnh hình có cung mặt 1 chiếc 15.000.000
Mini vis (Trong chân R) 1 chiếc 2.000.000
Vis OBS (Ngoài chân R) 1 chiếc 3.000.000
Lấy dấu nghiên cứu chỉnh nha 1 lần 500.000
Lấy dấu nghiên cứu khay chỉnh nha trong suốt 1 lần 10.000.000
Cắt phanh môi độ 1 1 lần 1.000.000
Cắt phanh môi độ 3 1 lần 2.000.000
TIỂU PHẪU
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Nhổ răng lung lay độ 4 1 răng 50.000
Nhổ răng chuột, răng kẹ 1 răng 100.000
Nhổ răng cửa 1 răng 200.000 - 300.000
Nhổ răng hàm 1 răng 300.000 - 500.000
Nhổ răng ngầm khó 1 răng 2.000.000 - 3.000.000
Nhổ răng ngầm rất khó 1 răng 3.000.000 - 5.000.000
RĂNG 8 HÀM TRÊN
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Nhổ răng, chân răng 8 trên VQR, lung lay độ 2 1 răng 300.000
Răng mọc thẳng có 1 chân hoặc chân chụm 1 răng 600.000
Răng có thân răng sâu vỡ lớn, không có điểm bẩy 1 răng 800.000 - 1.000.000
Răng có nhiều chân cong các hướng 1 răng 1.000.000 - 1.500.000
Răng ngầm hoàn toàn 1 răng 1.500.000 - 2.000.000
RĂNG 8 HÀM DƯỚI
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Nhổ răng, chân răng 8 hàm dưới VQR, lung lay độ 2 1 răng 500.000
Răng mọc thẳng có 1 chân hoặc chân chụm 1 răng 1.000.000
Răng mọc thẳng có từ 2 chân trở lên hoặc còn nằm nhiều trong xương 1 răng 1.500.000
Răng mọc lệch, 1 chân hoặc chân chụm nằm trong xương ít 1 răng 1.500.000
Răng mọc lệch có từ 2 chân trở lên, chân răng ngắn hoặc ít phân kỳ 1 răng 1.500.000
Răng mọc lệch có từ 2 chân trở lên, chân răng dài hoặc phần kỳ nhiều 1 răng 2.000.000
Răng mọc lệch và nằm trong xương nhiều 1 răng 2.000.000
Răng ngầm hoàn toàn trong xương 1 răng 2.500.000 - 3.000.000
Răng có chân răng sát hoặc phạm ống thần kinh 1 răng 2.500.000 - 3.000.000
Nhổ răng bán phần Coronectomy 1 răng 2.500.000 - 3.000.000
CÁC KỸ THUẬT GIÚP GIẢM ĐAU
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Ghép màng lành thương sinh học 1 đơn vị 500.000
Nhổ máy siêu âm piezotome 1 răng 500.000
Combo nhổ máy + đặt màng lành thương 1 răng 800.000
CÁC KỸ THUẬT CAO KHÁC
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Cắt lợi không hạ xương 1 răng 300.000
Cắt lợi có hạ xương 1 răng 600.000
Nạo nang, cắt chóp không trám ngược 1 răng 2.500.000
Nạo nang, cắt chóp, trám ngược MTA sinh học 1 răng 3.500.000
TRỤ IMPLANT
TÊN SẢN PHẨM HÃNG BẢO HÀNH GIÁ (VNĐ)
Implant Hàn Quốc thế hệ đầu Megagan 5 năm 12.000.000
Implant Hàn Quốc thế hệ thứ 2 Osstem SA 5 năm 15.000.000
Implant Hàn Quốc thế hệ thứ 3 Osstem CA hoặc Osstem SOI 7 năm 18.000.000
Implant Hàn Quốc thế hệ thứ 3 Anyridge 8 năm 20.000.000
Implant Mỹ thế hệ cao cấp Hiossen 8 năm 20.000.000
Implant Thụy Sĩ thế hệ phổ thông Neodent 8 năm 20.000.000
Implant Thụy Sĩ thế hệ cao cấp Straumann BLT 10 năm 45.000.000
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT ĐƠN LẺ
TÊN SẢN PHẨM HÃNG BẢO HÀNH GIÁ (VNĐ)
Răng sứ Titan Theo hãng 3 năm Tặng kèm khi cắm Implant
Răng sứ Venus Đức 5 năm 500.000
Răng sứ DD Bio Dental Direkt Đức 5 năm 2.000.000
Răng sứ Cercon, Ceramill Đức 7 năm 3.000.000
Răng sứ HT Smile Đức 10 năm 8.000.000
BẢNG GIÁ RĂNG GIẢ TRÊN PHỤC HÌNH TOÀN HÀM
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ BẢO HÀNH GIÁ (VNĐ)
Răng nhựa 1 hàm 5 năm 20.000.000
Răng sứ kim loại 1 hàm 7 năm 40.000.000
Răng sứ kim loại phục hình Cad / Cam 1 hàm 8 năm 70.000.000
CÁC THỦ THUẬT ĐI KÈM CẤY GHÉP IMPLANT
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ (VNĐ)
Nhịp răng giả của cầu răng trên Implant 1 răng Tùy từng loại sứ
Abutment cá nhân Titanium 1 cái 2.500.000
Abutment cá nhân Zirconia thẩm mỹ 1 cái 5.000.000
Ghép xương ổ răng 1 răng 2.000.000
Ghép xương và màng xương 1 răng 5.000.000
Nâng xoang kín không ghép xương 1 răng 2.000.000
Nâng xoang kín có ghép xương 1 răng 4.000.000
Nâng xoang hở có ghép xương 1 răng 5.000.000

Đăng ký ngay